Có 2 kết quả:

疯牛病 fēng niú bìng ㄈㄥ ㄋㄧㄡˊ ㄅㄧㄥˋ瘋牛病 fēng niú bìng ㄈㄥ ㄋㄧㄡˊ ㄅㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mad cow disease (bovine spongiform encephalopathy)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mad cow disease (bovine spongiform encephalopathy)

Bình luận 0